Có 2 kết quả:

尽地主之谊 jìn dì zhǔ zhī yì ㄐㄧㄣˋ ㄉㄧˋ ㄓㄨˇ ㄓ ㄧˋ盡地主之誼 jìn dì zhǔ zhī yì ㄐㄧㄣˋ ㄉㄧˋ ㄓㄨˇ ㄓ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to act as host
(2) to do the honors

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to act as host
(2) to do the honors

Bình luận 0